Có 2 kết quả:
恐怖組織 kǒng bù zǔ zhī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 恐怖组织 kǒng bù zǔ zhī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
terrorist organization
giản thể
Từ điển Trung-Anh
terrorist organization
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh